1
|
Ba Đồn
|
Quảng Trung
|
TYT Quảng Trung
|
Quảng Trung - Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
2
|
Ba Đồn
|
Quảng Minh
|
TYT Quảng Minh
|
Quảng Minh - Ba Đồn
|
8h-10h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
3
|
Ba Đồn
|
Quảng Minh
|
Nhà văn hoá thôn Bắc
|
Thôn Bắc - Quảng Minh - Ba Đồn
|
14-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
4
|
Ba Đồn
|
Quảng Thuỷ
|
TYT Quảng Thuỷ
|
Quảng Thuỷ - Ba Đồn
|
8h-10h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
5
|
Ba Đồn
|
Ba Đồn
|
TYT Ba Đồn
|
P.Ba Đồn - TX Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
6
|
Ba Đồn
|
Quảng Sơn
|
TYT Quảng Sơn
|
Quảng Sơn - Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
7
|
Ba Đồn
|
Quảng Thọ
|
TYT Quảng Thọ
|
Quảng Thọ - Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
8
|
Ba Đồn
|
Quảng Văn
|
TYT Quảng Văn
|
Quảng Văn - Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
9
|
Ba Đồn
|
Quảng Thuận
|
Nhà văn hoá TDP Đình chùa
|
TDP Đình chùa - Quảng Thuận - Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
10
|
Ba Đồn
|
Quảng Tiên
|
TYT Quảng Tiên
|
Quảng Tiên - Ba Đồn
|
8h-10h30
14h-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
12
|
Minh Hóa
Minh Hóa
|
Dân Hóa
|
TYT xã
|
Bản Y leeng-xã Dân Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên
|
13
|
Minh Hóa
|
Hóa Hợp
|
TYT xã
|
Thôn Tân Hòa -xã Hóa Hợp
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên
|
14
|
Minh Hóa
|
Hóa Sơn
|
TYT xã
|
Thôn Đặng Hóa-xã Hóa Sơn
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 05 tuổi trở lên.
|
15
|
Minh Hóa
|
Trung Hóa
|
Nhà VH Thôn
|
Thôn Yên Phú-xã Trung Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 05 tuổi trở lên
|
16
|
Minh Hóa
|
Minh Hóa
|
TYT xã
|
Thôn 2 kim Bảng-xã Minh Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 05 tuổi trở lên
|
17
|
Minh Hóa
|
Tân Hóa
|
TYT xã
|
Thôn 1 Yên Thọ-Tân Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 05 tuổi trở lên
|
18
|
Minh Hóa
|
TT Quy Đạt
|
TTYT Minh Hóa
|
TDP 7-TT Quy Đạt
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên
|
`19
|
Minh Hóa
|
TT Quy Đạt
|
BVĐK Huyện
|
TDP7-TT Quy Đạt
|
8h30-10h30
14h-15h30
|
Đối tượng bệnh lý nền;phụ nữ có thai.
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Đồng Hới
|
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Hới
|
Khoa thường trực cấp cứu, BVĐK ĐH (178 Lê Lợi, P Đức Ninh Đông)
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
21
|
Đồng Hới
|
|
Trụ sở các Hội thành phố
|
Số 96 Phạm Văn Đồng, (đường 36M), P. Đức Ninh Đông
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên
|
22
|
Đồng Hới
|
Bắc Lý
|
Trạm Y tế Bắc Lý
|
402 Lý Thường Kiệt, TDP 14. P Bắc Lý
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
23
|
Lệ Thủy
|
TT Kiến Giang
|
UBND TT Kiến Giang
|
UBND TT Kiến Giang
|
13h30-17h00
|
Đối tượng đủ 05 tuổi trở lên
|
24
|
Quảng Trạch
|
Quảng Xuân
|
Trạm Y tế xã Quảng Xuân
|
Thôn Thanh Lương, Xã Quảng Xuân
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
25
|
Quảng Trạch
|
Quảng Hợp
|
Trạm Y tế xã Quảng Hợp
|
Thôn Thanh Xuân, Xã Quảng Hợp
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
26
|
Quảng Trạch
|
Phù Hóa
|
Trạm Y tế xã Phù Hóa
|
Thôn Trường Long, Xã Phù Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
27
|
Quảng Trạch
|
Liên Trường
|
Trạm Y tế xã Liên Trường
|
Thôn Thu Trường, Xã Liên Trường
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
28
|
Quảng Trạch
|
Quảng Phú
|
Trạm Y tế xã Quảng Phú
|
Thôn Phú Lộc 3, Xã Quảng Phú
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
29
|
Quảng Trạch
|
Cảnh Hóa
|
Trạm Y tế xã Cảnh Hóa
|
Thôn Cấp Sơn, Xã Cảnh Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
30
|
Quảng Trạch
|
Quảng Châu
|
Trạm Y tế xã Quảng Châu
|
Thôn Minh Trung, Xã Quảng Châu
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
31
|
Quảng Trạch
|
Quảng Kim
|
Trạm Y tế xã Quảng Kim
|
Thôn 1, Xã Quảng Kim
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
32
|
Quảng Trạch
|
|
Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch
|
Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Hưng
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
33
|
Quảng Ninh
|
Trường Sơn
|
TYT xã Trường Sơn
|
Trường Sơn, Quảng Ninh
|
7h - 11h
13h30 - 17h
|
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
34
|
Quảng Ninh
|
Gia Ninh
|
TYT xã Gia Ninh
|
Gia Ninh, Quảng Ninh
|
7h - 11h
13h30 - 17h
|
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên
|
35
|
Quảng Ninh
|
Hải Ninh
|
TYT xã Hải Ninh
|
Hải Ninh, Quảng Ninh
|
7h - 11h
13h30 - 17h
|
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên
|