1
|
Lệ Thủy
|
Tân Thủy
|
UBND xã Tân Thủy
|
UBND xã Tân Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
2
|
Lệ Thủy
|
Xuân Thủy
|
UBND xã Xuân Thủy
|
UBND xã Xuân Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
3
|
Lệ Thủy
|
Phong Thủy
|
UBND xã Phong Thủy
|
UBND xã Phong Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
4
|
Lệ Thủy
|
Liên Thủy
|
TYT xã Liên Thủy
|
TYT xã Liên Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
5
|
Lệ Thủy
|
Lộc Thủy
|
UBND xã Lộc Thủy
|
UBND xã Lộc Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
6
|
Lệ Thủy
|
Ngư Thủy
|
TYT xã Ngư Thủy
|
TYT xã Ngư Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
7
|
Lệ Thủy
|
Ngư Thủy Bắc
|
TYT xã Ngư Thủy Bắc
|
TYT xã Ngư Thủy Bắc
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
8
|
Lệ Thủy
|
Sen Thủy
|
UBND xã Sen Thủy
|
UBND xã Sen Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
9
|
Lệ Thủy
|
Hưng Thủy
|
UBND xã Hưng Thủy
|
UBND xã Hưng Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
10
|
Lệ Thủy
|
Cam Thủy
|
UBND xã Cam Thủy
|
UBND xã Cam Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
12
|
Lệ Thủy
|
Thanh Thủy
|
UBND xã Thanh Thủy
|
UBND xã Thanh Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
13
|
Lệ Thủy
|
Hồng Thủy
|
UBND xã Hồng Thủy
|
UBND xã Hồng Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
14
|
Lệ Thủy
|
An Thủy
|
UBND xã An Thủy
|
UBND xã An Thủy
|
7h30-11h00
13h30-17h00
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
15
|
Quảng Trạch
|
Quảng Xuân
|
Trạm Y tế xã Quảng Xuân
|
Thôn Thanh Lương, Xã Quảng Xuân
|
7h30-10h300
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
16
|
Quảng Trạch
|
Quảng Phú
|
Trạm Y tế xã Quảng Phú
|
Thôn Phú Lộc 3, Xã Quảng Phú
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
17
|
Quảng Trạch
|
|
Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch
|
Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Hưng
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
18
|
Minh Hóa
|
Yên Hóa
|
TYT xã
|
Thôn Yên Thắng-xã Yên Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 5 tuổi trở lên
|
`19
|
Minh Hóa
|
TT Quy Đạt
|
TTYT Minh Hóa
|
TDP7-TT Quy Đạt
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên.
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Minh Hóa
|
Minh Hóa
|
TYT xã
|
Thôn 2 Kim Bảng-Minh Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Đối tượng đủ 5 tuổi trở lên
|
21
|
Ba Đồn
|
Quảng Phúc
|
TYT Quảng Phúc
|
Quảng Phúc - Ba Đồn
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
22
|
Ba Đồn
|
Quảng Hoà
|
TYT Quảng Phúc
|
Quảng Phúc - Ba Đồn
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
23
|
Ba Đồn
|
Quảng Phong
|
TYT Quảng Phong
|
Quảng Phong - Ba Đồn
|
7h30-10h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
24
|
Ba Đồn
|
Quảng Lộc
|
TYT Quảng Lộc
|
Quảng Lộc - Ba Đồn
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
25
|
Ba Đồn
|
Quảng Thuận
|
Nhà văn hoá TDP Bến chợ
|
Bến chợ - Quảng Thuận - Ba Đồn
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
26
|
Bố Trạch
|
Hoàn Lão
|
TTYT Bố Trạch
|
tk9, Hoàn Lão, Bố Trạch
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
27
|
Đồng Hới
|
|
Trụ sở các Hội thành phố
|
Số 96, Phạm Văn Đồng, (đường 36) P. Đức Ninh Đông
|
7h30-10h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
28
|
Đồng Hới
|
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Hới
|
Khoa thường trực cấp cứu, BVĐK ĐH
(178 Lê Lợi, phường Đức Ninh Đông)
|
7h30-10h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
29
|
Đồng Hới
|
Đồng Phú
|
Nhà văn hóa thể thao phường Đồng Phú
|
Số 22, đường Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
30
|
Đồng Hới
|
Nam Lý
|
Trạm Y tế Nam Lý
|
Số 22, Tạ Quang Bửu, TDP 3 Nam Lý
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
31
|
Đồng Hới
|
Thuận Đức
|
Trạm Y tế Thuận Đức
|
Đường Hồ Chí Minh, thôn Thuận Vinh, xã Thuận Đức
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
32
|
Bố Trạch
|
Phong Nha
|
TYT Phong Nha
|
Phong Nha, Bố Trạch
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
Moderna cho trẻ 5 đến dưới 12 tuổi
|
33
|
Bố Trạch
|
Xuân Trạch
|
TYT Xuân Trạch
|
Xuân Trạch, Bố Trạch
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
Moderna cho trẻ 5 đến dưới 12 tuổi
|
34
|
Bố Trạch
|
Hải Phú
|
TYT Hải Phú
|
Hải Phú, Bố Trạch
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
35
|
Tuyên Hóa
|
Đồng Lê
|
TTYT Tuyên Hóa
|
Đồng Lê- Tuyên Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
36
|
Tuyên Hóa
|
Thanh Thạch
|
TYT Thanh thạch
|
Thanh Thạch - Tuyên Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
37
|
Tuyên Hóa
|
Lê Hóa
|
TYT Lê Hóa
|
Lê Hóa- Tuyên Hóa
|
7h30-10h30
13h30-16h30
|
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên
|
38
|
Quảng Ninh
|
Võ Ninh
|
TYT xã Võ Ninh
|
Võ Ninh, Quảng Ninh
|
7h -11h
13h30 - 17h
|
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên
|
39
|
Quảng Ninh
|
Hàm Ninh
|
TYT xã Hàm Ninh
|
Hàm Ninh, Quảng Ninh
|
13h30 - 17h
|
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên
|