Chi tiết tin - Sở Y tế
Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 26/8/2022
DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM TIÊM CHỦNG COVID-19
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH NGÀY 26/8/2022
TT |
Huyện/thị xã/ thành phố |
Xã/phường |
Địa điểm tiêm |
Địa chỉ |
Thời gian tiêm |
Đối tượng |
1 |
Lệ Thủy |
Tân Thủy |
UBND xã Tân Thủy |
UBND xã Tân Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
2 |
Lệ Thủy |
Xuân Thủy |
UBND xã Xuân Thủy |
UBND xã Xuân Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Lệ Thủy |
Phong Thủy |
UBND xã Phong Thủy |
UBND xã Phong Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Lệ Thủy |
Liên Thủy |
TYT xã Liên Thủy |
TYT xã Liên Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Lệ Thủy |
Lộc Thủy |
UBND xã Lộc Thủy |
UBND xã Lộc Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
6 |
Lệ Thủy |
Ngư Thủy |
TYT xã Ngư Thủy |
TYT xã Ngư Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
7 |
Lệ Thủy |
Ngư Thủy Bắc |
TYT xã Ngư Thủy Bắc |
TYT xã Ngư Thủy Bắc |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
8 |
Lệ Thủy |
Sen Thủy |
UBND xã Sen Thủy |
UBND xã Sen Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
9 |
Lệ Thủy |
Hưng Thủy |
UBND xã Hưng Thủy |
UBND xã Hưng Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
10 |
Lệ Thủy |
Cam Thủy |
UBND xã Cam Thủy |
UBND xã Cam Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
12 |
Lệ Thủy |
Thanh Thủy |
UBND xã Thanh Thủy |
UBND xã Thanh Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
13 |
Lệ Thủy |
Hồng Thủy |
UBND xã Hồng Thủy |
UBND xã Hồng Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
14 |
Lệ Thủy |
An Thủy |
UBND xã An Thủy |
UBND xã An Thủy |
7h30-11h00 13h30-17h00 |
Từ 5 tuổi trở lên |
15 |
Quảng Trạch |
Quảng Xuân |
Trạm Y tế xã Quảng Xuân |
Thôn Thanh Lương, Xã Quảng Xuân |
7h30-10h300 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quảng Trạch |
Quảng Phú |
Trạm Y tế xã Quảng Phú |
Thôn Phú Lộc 3, Xã Quảng Phú |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quảng Trạch |
|
Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch |
Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Hưng |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Minh Hóa |
Yên Hóa |
TYT xã |
Thôn Yên Thắng-xã Yên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng đủ 5 tuổi trở lên |
`19 |
Minh Hóa |
TT Quy Đạt |
TTYT Minh Hóa |
TDP7-TT Quy Đạt |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên. |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Minh Hóa |
Minh Hóa |
TYT xã |
Thôn 2 Kim Bảng-Minh Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng đủ 5 tuổi trở lên |
21 |
Ba Đồn |
Quảng Phúc |
TYT Quảng Phúc |
Quảng Phúc - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Ba Đồn |
Quảng Hoà |
TYT Quảng Phúc |
Quảng Phúc - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Ba Đồn |
Quảng Phong |
TYT Quảng Phong |
Quảng Phong - Ba Đồn |
7h30-10h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Ba Đồn |
Quảng Lộc |
TYT Quảng Lộc |
Quảng Lộc - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Ba Đồn |
Quảng Thuận |
Nhà văn hoá TDP Bến chợ |
Bến chợ - Quảng Thuận - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Bố Trạch |
Hoàn Lão |
TTYT Bố Trạch |
tk9, Hoàn Lão, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Đồng Hới |
|
Trụ sở các Hội thành phố |
Số 96, Phạm Văn Đồng, (đường 36) P. Đức Ninh Đông |
7h30-10h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Đồng Hới |
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Hới |
Khoa thường trực cấp cứu, BVĐK ĐH (178 Lê Lợi, phường Đức Ninh Đông) |
7h30-10h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Đồng Hới |
Đồng Phú |
Nhà văn hóa thể thao phường Đồng Phú |
Số 22, đường Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Đồng Hới |
Nam Lý |
Trạm Y tế Nam Lý |
Số 22, Tạ Quang Bửu, TDP 3 Nam Lý |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Đồng Hới |
Thuận Đức |
Trạm Y tế Thuận Đức |
Đường Hồ Chí Minh, thôn Thuận Vinh, xã Thuận Đức |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Bố Trạch |
Phong Nha |
TYT Phong Nha |
Phong Nha, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên Moderna cho trẻ 5 đến dưới 12 tuổi |
33 |
Bố Trạch |
Xuân Trạch |
TYT Xuân Trạch |
Xuân Trạch, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên Moderna cho trẻ 5 đến dưới 12 tuổi |
34 |
Bố Trạch |
Hải Phú |
TYT Hải Phú |
Hải Phú, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Tuyên Hóa |
Đồng Lê |
TTYT Tuyên Hóa |
Đồng Lê- Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Tuyên Hóa |
Thanh Thạch |
TYT Thanh thạch |
Thanh Thạch - Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Tuyên Hóa |
Lê Hóa |
TYT Lê Hóa |
Lê Hóa- Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Quảng Ninh |
Võ Ninh |
TYT xã Võ Ninh |
Võ Ninh, Quảng Ninh |
7h -11h 13h30 - 17h |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
39 |
Quảng Ninh |
Hàm Ninh |
TYT xã Hàm Ninh |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
13h30 - 17h |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 25/8/2022 (25/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 24/8/2022 (24/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 22/8/2022 (22/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 19/8/2022 (19/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 15/8/2022 (15/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 12/8/2022 (12/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 09/8/2022 (09/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 05/8/2022 (05/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 04/8/2022 (04/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 03/8/2022 (03/08/2022)