Chi tiết tin - Sở Y tế
Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 06/9/2022
DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM TIÊM CHỦNG COVID-19
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH NGÀY 06/9/2022
TT |
Huyện/thị xã/ thành phố |
Xã/phường |
Địa điểm tiêm |
Địa chỉ |
Thời gian tiêm |
Đối tượng |
1 |
Lệ Thủy |
Xuân Thủy |
TTYT huyện Lệ Thủy |
Phan Xá, Xuân Thủy, Lệ Thủy |
7h30-11h00 13h30 -17h00 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên |
2 |
Tuyên Hóa |
Đồng Lê |
TTYT Tuyên Hóa |
Đồng Lê- Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30 -16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên |
3 |
Tuyên Hóa |
Đồng Lê |
TYT TT Đồng Lê |
Đồng Lê, Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30 -16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên |
4 |
Tuyên Hóa |
Đồng Hóa |
TYT Đồng Hóa |
Đồng Hóa |
7h30-10h30 13h30 -16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên |
5 |
Tuyên Hóa |
Kim Hóa |
TYT Kim Hóa |
Kim Hóa |
7h30-10h30 13h30 -16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên |
6 |
Tuyên Hóa |
Lê Hóa |
TYT Lê Hóa |
Lê Hóa, Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Tuyên Hóa |
Hương Hóa |
TYT Hương Hóa |
Hương Hóa, Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên. |
8 |
Tuyên Hóa |
Thanh Thạch |
TYT Thanh Thạch |
Thanh Thạch, Tuyên Hóa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên. |
9 |
Bố Trạch |
TT Hoàn Lão |
TTYT Bố Trạch |
TK9, Hoàn Lão, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên. |
10 |
Bố Trạch |
Vạn Trạch |
TYT Vạn Trạch |
Vạn Trạch, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên. |
11 |
Bố Trạch |
Đức Trạch |
TYT Đức Trạch |
Đức Trạch, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng 12 tuổi trở lên. |
12 |
Bố Trạch |
Nhân Trạch |
TYT Nhân Trạch |
Nhân Trạch, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ 5 đến dưới 12 tuổi Đối tượng 12 tuổi trở lên. |
13 |
Bố Trạch |
Hải Phú |
TYT Hải Phú |
Hải Phú, Bố Trạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ 5 đến dưới 12 tuổi Đối tượng 12 tuổi trở lên. |
14 |
Ba Đồn |
Quảng Văn |
TYT Quảng Văn |
Quảng Văn - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
15 |
Ba Đồn |
Quảng Thọ |
TYT Quảng Thọ |
Quảng Thọ - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
16 |
Ba Đồn |
Quảng Tiên |
TYT Quảng Tiên |
Quảng Tiên - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
`17 |
Ba Đồn |
Quảng Thuỷ |
TYT Quảng Thuỷ |
Quảng Thuỷ - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
18 |
Ba Đồn |
Quảng Tân |
TYT Quảng Tân |
Quảng Tân - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Ba Đồn |
Quảng Thuận |
TYT Quảng Thuận |
Quảng Thuận - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
|
Ba Đồn |
Quảng Lộc |
TYT Quảng Lộc |
Quảng Lộc - Ba Đồn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Đồng Hới |
|
Trụ sở các Hội thành phố |
Số 96 Phạm Văn Đồng, (đường 36m), P. Đức Ninh Đông |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Đồng Hới |
Thuận Đức |
TYT Thuận Đức |
Đường Hồ Chí Minh, thôn Thuận Vinh, Xã Thuận Đức |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Đồng Hới |
Phú Hải |
TYT Phú Hải |
Đường Quang Trung, TDP Diêm Hải, Phường Phú Hải |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Đồng Hới |
Đồng Sơn |
TYT Đồng Sơn |
Số 8 Ngõ 309 Lý Thái Tổ, TDP 7, Phường Đồng Sơn |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Đồng Hới |
Đức Ninh |
TYT Đức Ninh |
Số 12, đường Giao Tế, thôn Đức Sơn, Xã Đức Ninh |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Đồng Hới |
Nam Lý |
TYT Nam Lý |
Số 22 Tạ Quang Bửu, TDP 3, Phường Nam Lý |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Đồng Hới |
Bảo Ninh |
TYT Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định, thôn Trung Bính, Xã Bảo Ninh |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Đồng Hới |
Bắc Nghĩa |
TYT Bắc Nghĩa |
Đường Lý Nhân Tông, TDP 2 Phương Xuấn, Phường Bắc Nghĩa |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Minh Hóa |
TT Quy Đạt |
TYT Quy Đạt |
TDP5-TT Quy Đạt |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Đối tượng đủ 12 tuổi trở lên. |
29 |
Quảng Trạch |
Quảng Thạch |
Trạm Y tế xã Quảng Thạch |
Thôn 5, xã Quảng Thạch |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quảng Trạch |
Quảng Lưu |
Trạm Y tế xã Quảng Lưu |
Xóm 4 Vân Tiền, Xã Quảng Lưu |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quảng Trạch |
Quảng Tùng |
Trạm Y tế xã Quảng Tùng |
Thôn Phúc Kiều, Xã Quảng Tùng |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quảng Trạch |
Quảng Châu |
Trạm Y tế xã Quảng Châu |
Thôn Minh Trung, Xã Quảng Châu |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quảng Trạch |
Quảng Phương |
Trạm Y tế xã Quảng Phương |
Thôn Hướng Phương, Xã Quảng Phương |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Quảng Trạch |
Cảnh Dương |
Trạm Y tế xã Cảnh Dương |
Thượng Giang, Xã Cảnh Dương |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi |
35 |
Quảng Trạch |
Quảng Kim |
Trạm Y tế xã Quảng Kim |
Thôn 1, Xã Quảng Kim |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Quảng Trạch |
Quảng Phú |
Trạm Y tế xã Quảng Phú |
Thôn Phú Lộc 3, Xã Quảng Phú |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Quảng Trạch |
Quảng Hưng |
Trạm Y tế xã Quảng Hưng |
Thôn Hưng Lộc, Xã Quảng Hưng |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Quảng Trạch |
Quảng Xuân |
Trạm Y tế xã Quảng Xuân |
Thôn Thanh Lương, Xã Quảng Xuân |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Quảng Trạch |
Quảng Đông |
Trạm Y tế xã Quảng Đông |
Đội 6, Thôn Minh Sơn, Xã Quảng Đông |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Trẻ em từ 5 đến dưới 12 tuổi và các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Quảng Trạch |
|
Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch |
Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Hưng |
7h30-10h30 13h30-16h30 |
Các đối tượng từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Quảng Ninh |
Trường Xuân |
Trạm Y tế xã Trường Xuân |
Trường Xuân, Quảng Ninh |
13h30 - 17h |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
42 |
Quảng Ninh |
Hàm Ninh |
Trạm Y tế xã Hàm Ninh |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
13h30 - 17h |
Đối tượng từ 5 tuổi trở lên |
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 05/9/2022 (05/09/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 31/8/2022 (31/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 30/8/2022 (30/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 29/8/2022 (29/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 26/8/2022 (26/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 25/8/2022 (25/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 24/8/2022 (24/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 22/8/2022 (22/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 19/8/2022 (19/08/2022)
- Danh sách địa điểm tiêm chủng Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 15/8/2022 (15/08/2022)